VN520


              

石坎

Phiên âm : shí kǎn.

Hán Việt : thạch khảm.

Thuần Việt : đập đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đập đá. 石頭砌的防洪壩.


Xem tất cả...